Được viết bởi Được viết bởi Yu Chin Chia
Kiểm tra Ứng dụng / Ứng dụng thay thế PC tương thích
Ứng dụng | Tải về | Xếp hạng | Nhà phát triển |
---|---|---|---|
學術名詞字典 | Tải ứng dụng ↲ | 1 1.00
|
Yu Chin Chia |
Hoặc làm theo hướng dẫn dưới đây để sử dụng trên PC :
messages.choose_pc:
Yêu cầu Cài đặt Phần mềm:
Có sẵn để tải xuống trực tiếp. Tải xuống bên dưới:
Bây giờ, mở ứng dụng Trình giả lập bạn đã cài đặt và tìm kiếm thanh tìm kiếm của nó. Một khi bạn tìm thấy nó, gõ 學術名詞字典 trong thanh tìm kiếm và nhấn Tìm kiếm. Bấm vào 學術名詞字典biểu tượng ứng dụng. Một cửa sổ 學術名詞字典 trên Cửa hàng Play hoặc cửa hàng ứng dụng sẽ mở và nó sẽ hiển thị Cửa hàng trong ứng dụng trình giả lập của bạn. Bây giờ nhấn nút Tải xuống và, như trên thiết bị iPhone hoặc Android của bạn, ứng dụng của bạn sẽ bắt đầu tải xuống. Bây giờ chúng ta đã xong.
Bạn sẽ thấy một biểu tượng có tên "Tất cả ứng dụng".
Click vào nó và nó sẽ đưa bạn đến một trang chứa tất cả các ứng dụng đã cài đặt của bạn.
Bạn sẽ thấy biểu tượng. Click vào nó và bắt đầu sử dụng ứng dụng.
Nhận APK tương thích cho PC
Tải về | Nhà phát triển | Xếp hạng | Phiên bản hiện tại |
---|---|---|---|
Tải về APK dành cho PC » | Yu Chin Chia | 1.00 | 3.2.5 |
Tải về 學術名詞字典 cho Mac OS (Apple)
Tải về | Nhà phát triển | Bài đánh giá | Xếp hạng |
---|---|---|---|
Free cho Mac OS | Yu Chin Chia | 1 | 1.00 |
Các bước thiết lập máy tính của bạn và tải xuống ứng dụng 學術名詞字典 trên Windows 11:
《學術名詞字典》 ◎擁有百萬字的學術名詞字典 ◎超過180個學科分類 伴隨您悠遊於學海之中,是您做學問、寫論文的好幫手。 詳細分類如下: ⊙中央研究院臺灣物種名錄 ⊙人體解剖學 ⊙內分泌學名詞 ⊙兩岸對照名詞-中醫 ⊙兩岸對照名詞-動物 ⊙兩岸對照名詞-化學化工 ⊙兩岸對照名詞-地理 ⊙兩岸對照名詞-地質 ⊙兩岸對照名詞-大氣科學 ⊙兩岸對照名詞-數學 ⊙兩岸對照名詞-林學 ⊙兩岸對照名詞-植物 ⊙兩岸對照名詞-機械 ⊙兩岸對照名詞-海洋 ⊙兩岸對照名詞-測繪學 ⊙兩岸對照名詞-漁業水產 ⊙兩岸對照名詞-物理 ⊙兩岸對照名詞-環境保護 ⊙兩岸對照名詞-畜牧 ⊙兩岸對照名詞-紡織 ⊙兩岸對照名詞-航天 ⊙兩岸對照名詞-航空 ⊙兩岸對照名詞-計算機 ⊙兩岸對照名詞-輕工 ⊙兩岸對照名詞-農業 ⊙兩岸對照名詞-通信 ⊙兩岸對照名詞-醫學 ⊙力學名詞 ⊙動物學名詞 ⊙化學名詞-不飽和雜環化合物及結構式 ⊙化學名詞-兩岸中小學教科書名詞 ⊙化學名詞-兩岸化學名詞 ⊙化學名詞-化學元素一覽表 ⊙化學名詞-化學相關科學家 ⊙化學名詞-化學術語 ⊙化學名詞-常見生物鹼及結構式 ⊙化學名詞-常見萜類及結構式 ⊙化學名詞-有機化合物 ⊙化學名詞-有機化合物之基 ⊙化學名詞-無機化合物 ⊙化學名詞-硼化合物 ⊙化學名詞-高中以下化學名詞 ⊙化學工程名詞 ⊙化學工程名詞-兩岸化學工程名詞 ⊙圖書館學與資訊科學名詞 ⊙土壤學名詞 ⊙土木工程名詞 ⊙地球科學名詞 ⊙地球科學名詞-兩岸中小學教科書名詞 ⊙地球科學名詞-地球物理 ⊙地球科學名詞-地質 ⊙地球科學名詞-大氣 ⊙地球科學名詞-天文 ⊙地球科學名詞-太空 ⊙地球科學名詞-水文 ⊙地球科學名詞-海洋 ⊙地球科學名詞-高中(含)以下地球科學名詞 ⊙地理學名詞 ⊙地理學名詞-GIS名詞 ⊙地理學名詞-兩岸中小學教科書名詞 ⊙地理學名詞-兩岸地理學名詞 ⊙地理學名詞-測繪學名詞 ⊙地理學名詞-高中(含)以下地理學名詞 ⊙地質學名詞 ⊙外國地名譯名 ⊙外國學者人名譯名-各領域學者人名德語 ⊙外國學者人名譯名-各領域學者人名法語 ⊙外國學者人名譯名-各領域學者人名義語 ⊙外國學者人名譯名-各領域學者人名西語 ⊙外國學者人名譯名-各領域學者人名阿拉伯語 ⊙外國學者人名譯名-常見姓氏土耳其語 ⊙外國學者人名譯名-常見姓氏德語 ⊙外國學者人名譯名-常見姓氏斯拉夫語 ⊙外國學者人名譯名-常見姓氏日韓語 ⊙外國學者人名譯名-常見姓氏法語 ⊙外國學者人名譯名-常見姓氏義語 ⊙外國學者人名譯名-常見姓氏英語 ⊙外國學者人名譯名-常見姓氏西語 ⊙外國學者人名譯名-常見姓氏阿拉伯語 ⊙外國學者人名譯名-諾貝爾獎得主德語 ⊙外國學者人名譯名-諾貝爾獎得主斯拉夫語 ⊙外國學者人名譯名-諾貝爾獎得主法語 ⊙外國學者人名譯名-諾貝爾獎得主義語 ⊙外國學者人名譯名-諾貝爾獎得主英語 ⊙外國學者人名譯名-諾貝爾獎得主西語 ⊙天文學名詞 ⊙實驗動物及比較醫學名詞 ⊙工業工程名詞 ⊙工程圖學 ⊙市場學 ⊙心理學名詞 ⊙心理學名詞-兩岸心理學名詞 ⊙教育學 ⊙教育學名詞-幼教名詞 ⊙教育學名詞-教社名詞 ⊙教育學名詞-特教名詞 ⊙數學名詞 ⊙數學名詞-兩岸中小學教科書名詞 ⊙數學名詞-兩岸數學名詞 ⊙數學名詞-高中(含)以下數學名詞 ⊙新聞傳播學名詞 ⊙會計學 ⊙材料科學名詞-兩岸材料科學名詞 ⊙材料科學名詞-能源材料 ⊙材料科學名詞-金屬材料 ⊙材料科學名詞-陶瓷材料 ⊙材料科學名詞-高分子材料 ⊙林學 ⊙核能名詞 ⊙機械名詞-兩岸機械名詞 ⊙機械工程 ⊙機構與機器原理 ⊙比較解剖學 ⊙氣象學名詞 ⊙水利工程 ⊙法律學名詞-刑法 ⊙法律學名詞-國際法 ⊙法律學名詞-性別法 ⊙法律學名詞-財經法 ⊙海事 ⊙海洋地質學 ⊙海洋科學名詞 ⊙海洋科學名詞-兩岸海洋科學名詞 ⊙海洋科學名詞-水下工程 ⊙海洋科學名詞-近岸工程 ⊙海洋科學名詞-造船工程 ⊙海洋科學名詞-離岸工程 ⊙測量學 ⊙物理化學儀器設備名詞 ⊙物理學名詞 ⊙物理學名詞-兩岸中小學教科書名詞 ⊙物理學名詞-物理相關科學家 ⊙物理學名詞-聲學 ⊙物理學名詞-高中(含)以下物理學名詞 ⊙獸醫學 ⊙生命科學名詞-兩岸中小學教科書名詞 ⊙生命科學名詞-科學家譯名 ⊙生態學名詞 ⊙生態學名詞-兩岸生態學名詞 ⊙生物學名詞-植物 ⊙生物學名詞-植物-兩岸植物學名詞 ⊙生產自動化 ⊙畜牧學 ⊙病理學名詞 ⊙發生學 ⊙礦冶工程名詞 ⊙礦物學名詞 ⊙社會學名詞 ⊙社會工作與福利名詞 ⊙科學教育 ⊙管理學名詞 ⊙管理學名詞-會計學 ⊙精神病理學 ⊙紡織科技 ⊙細菌免疫學 ⊙統計學名詞 ⊙經濟學 ⊙肥料學 ⊙舞蹈名詞 ⊙航空太空名詞 ⊙藥學 ⊙行政學名詞 ⊙視覺藝術名詞 ⊙計量學名詞 ⊙資訊名詞-兩岸中小學教科書名詞 ⊙資訊名詞-高中(含)以下資訊名詞 ⊙農業推廣學 ⊙農業機械名詞 ⊙通訊工程 ⊙造船工程名詞 ⊙醫學名詞 ⊙醫學名詞-放射醫學名詞 ⊙鑄造學 ⊙電力學名詞-兩岸電力學名詞 ⊙電力工程 ⊙電子工程 ⊙電子計算機名詞 ⊙電工學名詞-兩岸電工學名詞 ⊙電機工程名詞 ⊙食品科技 ⊙體育名詞 ⊙魚類
Google Translate
Lịch Vạn Niên 2022 - Lịch Việt
Voice Translator App.
U-Dictionary
Translate Now - Translator
logo设计 - 商标制作&字体标志设计
Bluezone Block ads for browser
AR Translator: Translate Photo
Oxford Dictionary of English
Feng shui Compass in English
Naver Papago - AI Translator
Cambridge English Dictionary
Lô Tô - Rao Chơi Lô Tô Tết
네이버 - NAVER
Group for Telegram