Được viết bởi Được viết bởi rakudoor
Kiểm tra Ứng dụng / Ứng dụng thay thế PC tương thích
Ứng dụng | Tải về | Xếp hạng | Nhà phát triển |
---|---|---|---|
無料色の辞典 | Tải ứng dụng ↲ | 1 5.00
|
rakudoor |
Hoặc làm theo hướng dẫn dưới đây để sử dụng trên PC :
messages.choose_pc:
Yêu cầu Cài đặt Phần mềm:
Có sẵn để tải xuống trực tiếp. Tải xuống bên dưới:
Bây giờ, mở ứng dụng Trình giả lập bạn đã cài đặt và tìm kiếm thanh tìm kiếm của nó. Một khi bạn tìm thấy nó, gõ 無料色の辞典 trong thanh tìm kiếm và nhấn Tìm kiếm. Bấm vào 無料色の辞典biểu tượng ứng dụng. Một cửa sổ 無料色の辞典 trên Cửa hàng Play hoặc cửa hàng ứng dụng sẽ mở và nó sẽ hiển thị Cửa hàng trong ứng dụng trình giả lập của bạn. Bây giờ nhấn nút Tải xuống và, như trên thiết bị iPhone hoặc Android của bạn, ứng dụng của bạn sẽ bắt đầu tải xuống. Bây giờ chúng ta đã xong.
Bạn sẽ thấy một biểu tượng có tên "Tất cả ứng dụng".
Click vào nó và nó sẽ đưa bạn đến một trang chứa tất cả các ứng dụng đã cài đặt của bạn.
Bạn sẽ thấy biểu tượng. Click vào nó và bắt đầu sử dụng ứng dụng.
Nhận APK tương thích cho PC
Tải về | Nhà phát triển | Xếp hạng | Phiên bản hiện tại |
---|---|---|---|
Tải về APK dành cho PC » | rakudoor | 5.00 | 1.0 |
Tải về 無料色の辞典 cho Mac OS (Apple)
Tải về | Nhà phát triển | Bài đánh giá | Xếp hạng |
---|---|---|---|
Free cho Mac OS | rakudoor | 1 | 5.00 |
Các bước thiết lập máy tính của bạn và tải xuống ứng dụng 無料色の辞典 trên Windows 11:
機能: • 色の名やHEXやRGB値などで検索できる。 • ノード図とバブル図 原色辞典 - Original Color 名前が定義された「Color Name」140色とその16進数が記載されています。また英語の色名辞典としても便利です。 和色辞典 - Japanese Color JIS規格「物体の色名」を中心とした日本の伝統色465色の色辞典です。伝統色名と16進数(近似値)が記載されています。日本の伝統色の色名辞典としても楽しめます。 洋色辞典 - Foreign Color JIS規格「物体の色名」を中心としたカタカナ表記される慣用色285色の色辞典です。名と16進数(近似値)が記載されています。世界の伝統色の色名辞典としても楽しめます。 HTMLでは色をRGB(Red,Green,Blue)の3色を2ケタずつの16進数で表します。RGBは加法混色で表現され、数値が増すごとに白に近づくのが特徴です。 検索機能もあります、検索したい色の色名、カラーコード(16進数)、RGBコードを入力てください。
Google Translate
Lịch Vạn Niên 2022 - Lịch Việt
Voice Translator App.
U-Dictionary
Translate Now - Translator
logo设计 - 商标制作&字体标志设计
Bluezone Block ads for browser
AR Translator: Translate Photo
Oxford Dictionary of English
Feng shui Compass in English
Naver Papago - AI Translator
Cambridge English Dictionary
Lô Tô - Rao Chơi Lô Tô Tết
네이버 - NAVER
Group for Telegram