Được viết bởi Được viết bởi Tanghua zhang
Kiểm tra Ứng dụng / Ứng dụng thay thế PC tương thích
Ứng dụng | Tải về | Xếp hạng | Nhà phát triển |
---|---|---|---|
美式英语900句免费版 | Tải ứng dụng ↲ | 0 1
|
Tanghua zhang |
Hoặc làm theo hướng dẫn dưới đây để sử dụng trên PC :
messages.choose_pc:
Yêu cầu Cài đặt Phần mềm:
Có sẵn để tải xuống trực tiếp. Tải xuống bên dưới:
Bây giờ, mở ứng dụng Trình giả lập bạn đã cài đặt và tìm kiếm thanh tìm kiếm của nó. Một khi bạn tìm thấy nó, gõ 美式英语900句免费版 trong thanh tìm kiếm và nhấn Tìm kiếm. Bấm vào 美式英语900句免费版biểu tượng ứng dụng. Một cửa sổ 美式英语900句免费版 trên Cửa hàng Play hoặc cửa hàng ứng dụng sẽ mở và nó sẽ hiển thị Cửa hàng trong ứng dụng trình giả lập của bạn. Bây giờ nhấn nút Tải xuống và, như trên thiết bị iPhone hoặc Android của bạn, ứng dụng của bạn sẽ bắt đầu tải xuống. Bây giờ chúng ta đã xong.
Bạn sẽ thấy một biểu tượng có tên "Tất cả ứng dụng".
Click vào nó và nó sẽ đưa bạn đến một trang chứa tất cả các ứng dụng đã cài đặt của bạn.
Bạn sẽ thấy biểu tượng. Click vào nó và bắt đầu sử dụng ứng dụng.
Nhận APK tương thích cho PC
Tải về | Nhà phát triển | Xếp hạng | Phiên bản hiện tại |
---|---|---|---|
Tải về APK dành cho PC » | Tanghua zhang | 1 | 1.0 |
Tải về 美式英语900句免费版 cho Mac OS (Apple)
Tải về | Nhà phát triển | Bài đánh giá | Xếp hạng |
---|---|---|---|
Free cho Mac OS | Tanghua zhang | 0 | 1 |
Các bước thiết lập máy tính của bạn và tải xuống ứng dụng 美式英语900句免费版 trên Windows 11:
学习英语的目标,无非是学以致用。而英语作为一种语言工具,在交流中使用才能体现其作为语言工具的本质。因此,能将其灵活地运用到生活中、学习中、工作中,才算是真正地掌握了英语。这其中,“说”又是最为突出的一个环节,由此看来,英语口语的重要性不言而喻。学习英语口语,就要学最地道的、说最地道的,学习美国本土的新鲜语言,才能逐步达到交流的目的。 《标准美式英语口语900句》有最纯正的口语,最地道的美国本土鲜活语言! *在这里——想听就听、想练就练、想模仿就模仿! *在这里——每个英文句子,每个英文难词都能找到中文释义,让你学习起来倍感轻松! *长按文中每个生词即可查阅,有详细的解释、音标、发音以及例句用法, 即点即译, 真正做到哪里不懂点哪里!
Google Translate
Lịch Vạn Niên 2022 - Lịch Việt
Voice Translator App.
U-Dictionary
Translate Now - Translator
logo设计 - 商标制作&字体标志设计
Bluezone Block ads for browser
AR Translator: Translate Photo
Oxford Dictionary of English
Feng shui Compass in English
Naver Papago - AI Translator
Cambridge English Dictionary
Lô Tô - Rao Chơi Lô Tô Tết
네이버 - NAVER
Group for Telegram