Được viết bởi Yanfeng Wang
Kiểm tra Ứng dụng / Ứng dụng thay thế PC tương thích
Ứng dụng | Tải về | Xếp hạng | Nhà phát triển |
---|---|---|---|
英语趣配音秀无限宝留学随身译 | Tải ứng dụng ↲ | 133 4.44
|
Yanfeng Wang |
Hoặc làm theo hướng dẫn dưới đây để sử dụng trên PC :
messages.choose_pc:
Yêu cầu Cài đặt Phần mềm:
Có sẵn để tải xuống trực tiếp. Tải xuống bên dưới:
Bây giờ, mở ứng dụng Trình giả lập bạn đã cài đặt và tìm kiếm thanh tìm kiếm của nó. Một khi bạn tìm thấy nó, gõ 英语趣配音秀无限宝留学随身译 trong thanh tìm kiếm và nhấn Tìm kiếm. Bấm vào 英语趣配音秀无限宝留学随身译biểu tượng ứng dụng. Một cửa sổ 英语趣配音秀无限宝留学随身译 trên Cửa hàng Play hoặc cửa hàng ứng dụng sẽ mở và nó sẽ hiển thị Cửa hàng trong ứng dụng trình giả lập của bạn. Bây giờ nhấn nút Tải xuống và, như trên thiết bị iPhone hoặc Android của bạn, ứng dụng của bạn sẽ bắt đầu tải xuống. Bây giờ chúng ta đã xong.
Bạn sẽ thấy một biểu tượng có tên "Tất cả ứng dụng".
Click vào nó và nó sẽ đưa bạn đến một trang chứa tất cả các ứng dụng đã cài đặt của bạn.
Bạn sẽ thấy biểu tượng. Click vào nó và bắt đầu sử dụng ứng dụng.
Nhận APK tương thích cho PC
Tải về | Nhà phát triển | Xếp hạng | Phiên bản hiện tại |
---|---|---|---|
Tải về APK dành cho PC » | Yanfeng Wang | 4.44 | 3.3 |
Tải về 英语趣配音秀无限宝留学随身译 cho Mac OS (Apple)
Tải về | Nhà phát triển | Bài đánh giá | Xếp hạng |
---|---|---|---|
Free cho Mac OS | Yanfeng Wang | 133 | 4.44 |
Các bước thiết lập máy tính của bạn và tải xuống ứng dụng 英语趣配音秀无限宝留学随身译 trên Windows 11:
《英汉大字典》当前共收录了超过18万个英文单词,并提供快速检索功能,轻松查词。 《英汉大字典》的每个单词都有标准的真人发音、音标、详细注解、词形变化以及例句用法等。 《英汉大字典》提供了生词本的功能,可以将任意单词加入生词本,方便您学习。 《英汉大字典》完全离线运行,无需联网。由于内置了真人语音库,因此软件的体积较大,请在WIFI环境下下载。 《英汉大字典》是您出国旅行,学习英语必备的工具。
乱世佳人 - 英汉对照世界文学名著
人鬼情未了 - 听小说故事学英语
home and earth history - learn English listening
天使之城 - 听小说故事学英语
美国往事 - 听小说故事学英语
Google Translate
Lịch Vạn Niên 2022 - Lịch Việt
Voice Translator App.
U-Dictionary
Translate Now - Translator
logo设计 - 商标制作&字体标志设计
Bluezone Block ads for browser
AR Translator: Translate Photo
Oxford Dictionary of English
Feng shui Compass in English
Naver Papago - AI Translator
Cambridge English Dictionary
Lô Tô - Rao Chơi Lô Tô Tết
네이버 - NAVER
Group for Telegram