Được viết bởi Được viết bởi Mejiro Publications
Kiểm tra Ứng dụng / Ứng dụng thay thế PC tương thích
Ứng dụng | Tải về | Xếp hạng | Nhà phát triển |
---|---|---|---|
![]() |
Tải ứng dụng ↲ | 0 1
|
Mejiro Publications |
Hoặc làm theo hướng dẫn dưới đây để sử dụng trên PC :
messages.choose_pc:
Yêu cầu Cài đặt Phần mềm:
Có sẵn để tải xuống trực tiếp. Tải xuống bên dưới:
Bây giờ, mở ứng dụng Trình giả lập bạn đã cài đặt và tìm kiếm thanh tìm kiếm của nó. Một khi bạn tìm thấy nó, gõ スマホ歴史図鑑 trong thanh tìm kiếm và nhấn Tìm kiếm. Bấm vào スマホ歴史図鑑biểu tượng ứng dụng. Một cửa sổ スマホ歴史図鑑 trên Cửa hàng Play hoặc cửa hàng ứng dụng sẽ mở và nó sẽ hiển thị Cửa hàng trong ứng dụng trình giả lập của bạn. Bây giờ nhấn nút Tải xuống và, như trên thiết bị iPhone hoặc Android của bạn, ứng dụng của bạn sẽ bắt đầu tải xuống. Bây giờ chúng ta đã xong.
Bạn sẽ thấy một biểu tượng có tên "Tất cả ứng dụng".
Click vào nó và nó sẽ đưa bạn đến một trang chứa tất cả các ứng dụng đã cài đặt của bạn.
Bạn sẽ thấy biểu tượng. Click vào nó và bắt đầu sử dụng ứng dụng.
Nhận APK tương thích cho PC
Tải về | Nhà phát triển | Xếp hạng | Phiên bản hiện tại |
---|---|---|---|
Tải về APK dành cho PC » | Mejiro Publications | 1 | 2.0.0 |
Tải về スマホ歴史図鑑 cho Mac OS (Apple)
Tải về | Nhà phát triển | Bài đánh giá | Xếp hạng |
---|---|---|---|
Free cho Mac OS | Mejiro Publications | 0 | 1 |
「スマホ歴史図鑑」は、2007年にiPhoneが登場する以前の、古いスマートフォンの代表的な製品、歴史に残るエポックメイキングな製品を集めた図鑑です。 インターネットがまだ普及していなかった1980年代から、現在のiPhoneなどスマートフォンの原型となる製品、よく似たコンセプトと基本機能を持つ端末が多数存在しました。スマートフォンが、現行の端末のような形状・機能を獲得するに至った背景には、20年以上に渡って製品化された様々な機能を持つ携帯電話機や情報端末が、複合的に影響を与えあって発展してきた経緯があります。 スマートフォン発展の歴史には、大きく2つの流れがあります。1つは、携帯電話が多機能化してスマートフォンへと変化していく形、もう1つはPDA(携帯型個人情報端末)やポケットコンピュータに通信機能が付加されてスマートフォン化が進んでいくいく形です。「スマホ歴史図鑑」では、この2つの流れに沿って、製品を分類しました。
Google Translate
Lịch Vạn Niên 2022 - Lịch Việt
Voice Translator App.
U-Dictionary
Translate Now - Translator
logo设计 - 商标制作&字体标志设计
Bluezone Block ads for browser
AR Translator: Translate Photo
Oxford Dictionary of English
Feng shui Compass in English
Naver Papago - AI Translator
Cambridge English Dictionary
Lô Tô - Rao Chơi Lô Tô Tết
네이버 - NAVER
Group for Telegram