Được viết bởi DaolSoft, Co., Ltd.
1. ▶ '고려대 한국어 사전 2012'와 ' YBM 올인올 영한영 사전(iPad v1.0.1 / iPhone v4.3 이상 버전)'을 모두 사용하는 경우, '고려대 한국어 사전 2012'에서 'YBM 올인올 영한영 사전'으로 점프하여 검색이 가능합니다.
2. "용법" ‘짜장면’은 본래 ‘자장면’의 비표준어였으나 2011년 8월 국립국어원에서 ‘자장면’과 동일한 뜻으로 널리 쓰이는 것으로 판단하여 복수 표준어로 인정하였다.
3. * YBM 올인올 영한영 사전을 꼭 최신 버전으로 업데이트하신 후 사용하시기 바랍니다.
Kiểm tra Ứng dụng / Ứng dụng thay thế PC tương thích
Ứng dụng | Tải về | Xếp hạng | Nhà phát triển |
---|---|---|---|
![]() |
Tải ứng dụng ↲ | 0 1
|
DaolSoft, Co., Ltd. |
Hoặc làm theo hướng dẫn dưới đây để sử dụng trên PC :
messages.choose_pc:
Yêu cầu Cài đặt Phần mềm:
Có sẵn để tải xuống trực tiếp. Tải xuống bên dưới:
Bây giờ, mở ứng dụng Trình giả lập bạn đã cài đặt và tìm kiếm thanh tìm kiếm của nó. Một khi bạn tìm thấy nó, gõ 고려대 한국어사전 2012 trong thanh tìm kiếm và nhấn Tìm kiếm. Bấm vào 고려대 한국어사전 2012biểu tượng ứng dụng. Một cửa sổ 고려대 한국어사전 2012 trên Cửa hàng Play hoặc cửa hàng ứng dụng sẽ mở và nó sẽ hiển thị Cửa hàng trong ứng dụng trình giả lập của bạn. Bây giờ nhấn nút Tải xuống và, như trên thiết bị iPhone hoặc Android của bạn, ứng dụng của bạn sẽ bắt đầu tải xuống. Bây giờ chúng ta đã xong.
Bạn sẽ thấy một biểu tượng có tên "Tất cả ứng dụng".
Click vào nó và nó sẽ đưa bạn đến một trang chứa tất cả các ứng dụng đã cài đặt của bạn.
Bạn sẽ thấy biểu tượng. Click vào nó và bắt đầu sử dụng ứng dụng.
Nhận APK tương thích cho PC
Tải về | Nhà phát triển | Xếp hạng | Phiên bản hiện tại |
---|---|---|---|
Tải về APK dành cho PC » | DaolSoft, Co., Ltd. | 1 | 1.10.4 |
Tải về 고려대 한국어사전 2012 cho Mac OS (Apple)
Tải về | Nhà phát triển | Bài đánh giá | Xếp hạng |
---|---|---|---|
$9.99 cho Mac OS | DaolSoft, Co., Ltd. | 0 | 1 |
주머니속의 여행 영어 - Travel Conv.
주머니속의 여행 일본어 - Travel Conv.
주머니속의 여행 중국어 - Travel Conv.
주머니속의 여행 프랑스어 - Travel Conv.
주머니속의 여행 독일어 - Travel Conv.
Google Translate
Lịch Vạn Niên 2022 - Lịch Việt
Voice Translator App.
U-Dictionary
Translate Now - Translator
logo设计 - 商标制作&字体标志设计
Bluezone Block ads for browser
AR Translator: Translate Photo
Oxford Dictionary of English
Feng shui Compass in English
Naver Papago - AI Translator
Cambridge English Dictionary
Lô Tô - Rao Chơi Lô Tô Tết
네이버 - NAVER
Group for Telegram