Được viết bởi Được viết bởi xudong he
Kiểm tra Ứng dụng / Ứng dụng thay thế PC tương thích
Ứng dụng | Tải về | Xếp hạng | Nhà phát triển |
---|---|---|---|
![]() |
Tải ứng dụng ↲ | 0 1
|
xudong he |
Hoặc làm theo hướng dẫn dưới đây để sử dụng trên PC :
messages.choose_pc:
Yêu cầu Cài đặt Phần mềm:
Có sẵn để tải xuống trực tiếp. Tải xuống bên dưới:
Bây giờ, mở ứng dụng Trình giả lập bạn đã cài đặt và tìm kiếm thanh tìm kiếm của nó. Một khi bạn tìm thấy nó, gõ Sight Words 高频词300 trong thanh tìm kiếm và nhấn Tìm kiếm. Bấm vào Sight Words 高频词300biểu tượng ứng dụng. Một cửa sổ Sight Words 高频词300 trên Cửa hàng Play hoặc cửa hàng ứng dụng sẽ mở và nó sẽ hiển thị Cửa hàng trong ứng dụng trình giả lập của bạn. Bây giờ nhấn nút Tải xuống và, như trên thiết bị iPhone hoặc Android của bạn, ứng dụng của bạn sẽ bắt đầu tải xuống. Bây giờ chúng ta đã xong.
Bạn sẽ thấy một biểu tượng có tên "Tất cả ứng dụng".
Click vào nó và nó sẽ đưa bạn đến một trang chứa tất cả các ứng dụng đã cài đặt của bạn.
Bạn sẽ thấy biểu tượng. Click vào nó và bắt đầu sử dụng ứng dụng.
Nhận APK tương thích cho PC
Tải về | Nhà phát triển | Xếp hạng | Phiên bản hiện tại |
---|---|---|---|
Tải về APK dành cho PC » | xudong he | 1 | 1.0 |
Tải về Sight Words 高频词300 cho Mac OS (Apple)
Tải về | Nhà phát triển | Bài đánh giá | Xếp hạng |
---|---|---|---|
$1.99 cho Mac OS | xudong he | 0 | 1 |
任何一种语言的学习都离不开听说读写,小学英语的学习也是一样。如果不认识单词,那么就听不懂,说不出来,读不了,写不好。 本应用根据外国小学英语高频词(Sight Words)制作了“小学英语常用词”,让孩子们熟悉、记忆这些在日常生活中经常用到的英语单词。 该应用共分三级,每个级别100个单词,一共合计300个单词。 每个单词一个图卡,配有一个经典句型;同时可以查看该词详细解释:音标发音、词性释义、例句用法等。 该字卡图集包括幼儿园阶段的40个常用单词、学前阶段的52个单词、小学一年级阶段41个单词、小学二年级阶段46个单词、小学三年级阶段41个单词和常用的名词80个单词。 ■这些高频词是英语世界最具权威,并广为引用的词汇清单。 ■为了便于学习和复习,还分别按照分组编排、字母顺序编排和词频编排。 ■这样学生可以用分组编排来学习,用字母编排来复习,用词频编排来测验,或反过来也可以。 ■因为有句子,比较适合小学生学习。还是比较有意思的,可以帮助父母模仿造句,有助于孩子理解。 ***内置英语词典*** 应用中内置英语词典,即查即用,检索方便。收词约20.000余条。 提供音标、发音、词性、释义、用法、搭配、同(近)义词等。内容丰富,功能齐备。 以便学习者遇到生词时随时可查,同时正确地理解每个单词和词组的含义,又能准确地运用这些词汇和短语。 掌握了这些单词后,虽然不能说就可以顺畅地进行听说读写,但是阅读常见的英文原版绘本和简单的英语故事基本上没什么太大问题了。 可以说这些高频词是小学英语阅读学习的根基,把这根基打牢了,在上面就可以进行阅读学习,然后通过阅读学习掌握更多的单词,一步一步搭建“高楼”了。 Level 1高频词列表: the of and a to in is you that it he was for on are as with his …… Level 2高频词列表: over new sound take only little work know place years live me back give most very after thing …… Level 3高频词列表: high every near add food between own below country plant last school father keep trees never city earth ……
Google Maps - Transit & Food
be - Vietnamese ride-hailing
Geocaching®
QH Đồng Nai
QH Bà Rịa - Vũng Tàu
Thongtin.land -
QH Bình Dương
GV-SHIP - Giao hàng nhanh
Tìm Buýt
Moovit: Public Transport Live
Japan Transit Planner
BusMap - Navigation & Timing
ShipVN - Tìm shipper, săn ship
Find my Phone, Friends - iMapp
Quy hoạch Bà Rịa - Vũng Tàu