韩语词汇-常用单词学习 cho Pc

韩语词汇-常用单词学习 cho Pc

Được viết bởi Được viết bởi Wang WenJing

  • Ngày phát hành: 2022-03-24
  • Danh mục: Reference
  • Tải về: Free
  • Phiên bản hiện tại: 3.0
  • Kích thước tệp: 72.40 MB
  • Khả năng tương thích: Windows 11/Windows 10/8/7/Vista

Tải về ⇩
Bình chọn:

4.9/5
4.92307
Từ 13 Bình chọn

Ảnh chụp màn hình

     


Cách tải xuống và cài đặt 韩语词汇-常用单词学习 trên máy tính xách tay hoặc máy tính để bàn


Kiểm tra Ứng dụng / Ứng dụng thay thế PC tương thích


Ứng dụng Tải về Xếp hạng Nhà phát triển
韩语词汇-常用单词学习 Tải ứng dụng ↲ 13
4.92
Wang WenJing

Hoặc làm theo hướng dẫn dưới đây để sử dụng trên PC :



messages.choose_pc:

  1. Windows 10
  2. Windows 11

Yêu cầu Cài đặt Phần mềm:

Bước 1: Tải xuống trình giả lập Android cho PC

Có sẵn để tải xuống trực tiếp. Tải xuống bên dưới:

  1. Nox »
  2. Bluestacks »

Bước 2: Cài đặt trình giả lập trên PC hoặc Mac


Bước 3: 韩语词汇-常用单词学习 cho PC - Windows 10 / 11

Bây giờ, mở ứng dụng Trình giả lập bạn đã cài đặt và tìm kiếm thanh tìm kiếm của nó. Một khi bạn tìm thấy nó, gõ 韩语词汇-常用单词学习 trong thanh tìm kiếm và nhấn Tìm kiếm. Bấm vào 韩语词汇-常用单词学习biểu tượng ứng dụng. Một cửa sổ 韩语词汇-常用单词学习 trên Cửa hàng Play hoặc cửa hàng ứng dụng sẽ mở và nó sẽ hiển thị Cửa hàng trong ứng dụng trình giả lập của bạn. Bây giờ nhấn nút Tải xuống và, như trên thiết bị iPhone hoặc Android của bạn, ứng dụng của bạn sẽ bắt đầu tải xuống. Bây giờ chúng ta đã xong.
Bạn sẽ thấy một biểu tượng có tên "Tất cả ứng dụng".
Click vào nó và nó sẽ đưa bạn đến một trang chứa tất cả các ứng dụng đã cài đặt của bạn.
Bạn sẽ thấy biểu tượng. Click vào nó và bắt đầu sử dụng ứng dụng.


Nhận APK tương thích cho PC


Tải về Nhà phát triển Xếp hạng Phiên bản hiện tại
Tải về APK dành cho PC » Wang WenJing 4.92 3.0


Tải về 韩语词汇-常用单词学习 cho Mac OS (Apple)

Tải về Nhà phát triển Bài đánh giá Xếp hạng
Free cho Mac OS Wang WenJing 13 4.92

Tính năng và Mô tả

句子是由单词所组成,因此,学单词是学习语言的重要过程;积累词汇更是成功学好语言的关键。不论您是跟别人对话或者是在阅读,都必须先了解单词的意思,进而理解别人的语句,看懂文章中的内容,顺利达到沟通的目的。因此,丰富的词汇基础,将能帮助您减少阅读以及沟通上的障碍。书中的单词都标有韩国当地教外国人学习韩语时使用的标准罗马拼音。因此,看《韩语词汇》学习单词,仿佛置身韩国当地的语言学习中心,让您不用出国,就能学到正确的韩语发音,体验有如留学韩国的情景。 元音 아 어 오 우 ...... 一个元音可以构成一个音节,这时位于首音的“ㅇ”只是一个形式上的辅音,是一种使字形看起来整齐、美观的符号,没有实际音值,不发音。 辅音+元音 고 나 미 소 ...... 辅音不能单独构成一个音节,它必须与元音结合才能构成音节,拼写时辅音字母可以位于元音字母的左侧或上方。 元音+收音 억 암 온 양 ...... 辅音“ㅇ”位于首音时不发音(只是用来当装饰),位于尾音作收音时发音,有实际音值。 辅音元音收音 눈 생 껄 읽 ...... 辅音既可以位于元音之前作首音,也可以位于元音之后作尾音,此时的辅音叫收音。辅音中“ㄸ ㅃ ㅉ ”只能作首音,不能做尾音。 单纯词 ①单音节词,如:뫼(山)、 다섯(五)、 이빨(牙齿) ②双音节词,如: 오이(黄瓜)、 누나(姐姐)、한글(韩文) 、아우(弟弟) ③多音节词,如:아버지(爸爸)、 텔레비전(电视) 合成词 ①复合词,如:한국어(韩国语)、 재미있다 (有趣) ②派生词,如:맏아들(大儿子)、 선생님(老师) 韩语的词汇,从其意义、形态和在句子中的位置、作用大致可分为名词、代词(代名词)、数词、冠词(冠形词)、副词、感叹词、助词、动词、形容词9大类; 从其来源讲,大致可分为固有词、汉字词,外来词,三大类。 韩语的词汇普遍存在着固有词和汉字词的双重系统。这些词在具体使用时,有些能够互换,有些则不能。 外来词是指从别的语言吸收来的词,约占总词汇量的20%。随着科技的发展及文化交流的加深,外来词所占的比重越来越大。



Các ứng dụng khác của Wang WenJing





Ứng dụng tốt nhất - Reference