Được viết bởi Được viết bởi Jing deng Liang
Kiểm tra Ứng dụng / Ứng dụng thay thế PC tương thích
Ứng dụng | Tải về | Xếp hạng | Nhà phát triển |
---|---|---|---|
![]() |
Tải ứng dụng ↲ | 0 1
|
Jing deng Liang |
Hoặc làm theo hướng dẫn dưới đây để sử dụng trên PC :
messages.choose_pc:
Yêu cầu Cài đặt Phần mềm:
Có sẵn để tải xuống trực tiếp. Tải xuống bên dưới:
Bây giờ, mở ứng dụng Trình giả lập bạn đã cài đặt và tìm kiếm thanh tìm kiếm của nó. Một khi bạn tìm thấy nó, gõ 您好 - 自定义亲戚关系计算器 trong thanh tìm kiếm và nhấn Tìm kiếm. Bấm vào 您好 - 自定义亲戚关系计算器biểu tượng ứng dụng. Một cửa sổ 您好 - 自定义亲戚关系计算器 trên Cửa hàng Play hoặc cửa hàng ứng dụng sẽ mở và nó sẽ hiển thị Cửa hàng trong ứng dụng trình giả lập của bạn. Bây giờ nhấn nút Tải xuống và, như trên thiết bị iPhone hoặc Android của bạn, ứng dụng của bạn sẽ bắt đầu tải xuống. Bây giờ chúng ta đã xong.
Bạn sẽ thấy một biểu tượng có tên "Tất cả ứng dụng".
Click vào nó và nó sẽ đưa bạn đến một trang chứa tất cả các ứng dụng đã cài đặt của bạn.
Bạn sẽ thấy biểu tượng. Click vào nó và bắt đầu sử dụng ứng dụng.
Nhận APK tương thích cho PC
Tải về | Nhà phát triển | Xếp hạng | Phiên bản hiện tại |
---|---|---|---|
Tải về APK dành cho PC » | Jing deng Liang | 1 | 2.0.1 |
Tải về 您好 cho Mac OS (Apple)
Tải về | Nhà phát triển | Bài đánh giá | Xếp hạng |
---|---|---|---|
Free cho Mac OS | Jing deng Liang | 0 | 1 |
由于工作生活节奏不同,如今很多关系稍疏远的亲戚之间来往并不多。往往会搞不清楚哪位亲戚应该喊什么称呼,很是尴尬。 App只需简单的输入即可算出称谓。输入框兼容了不同地域的习惯叫法。快捷输入按键,只需简单的点击即可完成关系输入,算法还支持逆向查找称呼哦~! 功能支持: 1. 支持自定义称谓: 儿子的妈妈 = 妈咪 2. 使用别称查询: 娘子的爹地的母亲 = 祖岳母 3. 使用合称查询: 姐夫的双亲 = 姊妹姻父 / 姊妹姻母 4. 大小数字混合查询: 大哥的二姑妈的七舅姥爷 = 舅曾外祖父 5. 不限制祖辈孙辈跨度查询: 舅妈的婆婆的外甥的姨妈的侄子 = 舅表舅父 6. 根据年龄推导可能性: 哥哥的表姐 = 姑表姐 / 舅表姐 7. 根据语境确认性别: 老婆的女儿的外婆 = 岳母
Google Translate
Lịch Vạn Niên 2022 - Lịch Việt
Voice Translator App.
U-Dictionary
Translate Now - Translator
logo设计 - 商标制作&字体标志设计
Bluezone Block ads for browser
AR Translator: Translate Photo
Oxford Dictionary of English
Feng shui Compass in English
Naver Papago - AI Translator
Cambridge English Dictionary
Lô Tô - Rao Chơi Lô Tô Tết
네이버 - NAVER
Group for Telegram