Được viết bởi Được viết bởi Journey Interactive
Kiểm tra Ứng dụng / Ứng dụng thay thế PC tương thích
Ứng dụng | Tải về | Xếp hạng | Nhà phát triển |
---|---|---|---|
Jewish Hebrew Message Stickers | Tải ứng dụng ↲ | 1 3.00
|
Journey Interactive |
Hoặc làm theo hướng dẫn dưới đây để sử dụng trên PC :
messages.choose_pc:
Yêu cầu Cài đặt Phần mềm:
Có sẵn để tải xuống trực tiếp. Tải xuống bên dưới:
Bây giờ, mở ứng dụng Trình giả lập bạn đã cài đặt và tìm kiếm thanh tìm kiếm của nó. Một khi bạn tìm thấy nó, gõ Jewish Hebrew Message Stickers trong thanh tìm kiếm và nhấn Tìm kiếm. Bấm vào Jewish Hebrew Message Stickersbiểu tượng ứng dụng. Một cửa sổ Jewish Hebrew Message Stickers trên Cửa hàng Play hoặc cửa hàng ứng dụng sẽ mở và nó sẽ hiển thị Cửa hàng trong ứng dụng trình giả lập của bạn. Bây giờ nhấn nút Tải xuống và, như trên thiết bị iPhone hoặc Android của bạn, ứng dụng của bạn sẽ bắt đầu tải xuống. Bây giờ chúng ta đã xong.
Bạn sẽ thấy một biểu tượng có tên "Tất cả ứng dụng".
Click vào nó và nó sẽ đưa bạn đến một trang chứa tất cả các ứng dụng đã cài đặt của bạn.
Bạn sẽ thấy biểu tượng. Click vào nó và bắt đầu sử dụng ứng dụng.
Nhận APK tương thích cho PC
Tải về | Nhà phát triển | Xếp hạng | Phiên bản hiện tại |
---|---|---|---|
Tải về APK dành cho PC » | Journey Interactive | 3.00 | 1.1 |
Tải về Jewish Hebrew Message Stickers cho Mac OS (Apple)
Tải về | Nhà phát triển | Bài đánh giá | Xếp hạng |
---|---|---|---|
$0.99 cho Mac OS | Journey Interactive | 1 | 3.00 |
Các bước thiết lập máy tính của bạn và tải xuống ứng dụng Jewish Hebrew Message Stickers trên Windows 11:
Great way to send expressive messages with Hebrew and Jewish themes 90 stickers in all 1. Ahalan (Hebrew) 2. Ahalan – “Howdy” (English) 3. Achla Hebrew • Am Yisrael Chai (English Transliteration) 4. Am Yisrael Chai (Hebrew) 5. Ashamti (Hebrew) 6. Ashamti – “My Bad” (English) 7. Atzor – Policeman (Hebrew) 8. B’li Neder (English Transliteration) 9. B’li Neder (Hebrew) 10. B’Kef –Smiley (English) 11. B’Kef – Smiley (Hebrew) 12. B’Te’a’von (English Transliteration) 13. B’Te’avon (Hebrew) 14. Basa (Hebrew) 15. Basa – Bummer (English) 16. Boker Or – Sun (English) 17. Boker Or – Sun (Hebrew) 18. Boker Tov – Coffee & Clock (English) 19. Boker Tov – Cofee & Clock (Hebrew) 20. B”H (English Transliteration) 21. B”H (Hebrew) 22. BS”D (English Transliteration) 23. BS”D (Hebrew) 24. B’vakasha – Smiley (Hebrew) 25. Chagim u’Zmanim L’Sasson (English Transliteration) 26. Chagim u’Zmanim L’Sasson (Hebrew) 27. Chai- window (Hebrew) 28. Chodesh Tov –smiling baby (Hebrew) 29. Chodesh Tov – rainbow letters (English Transliteration) 30. Chodesh Tov – rainbow letters (Hebrew) 31. Chodesh Tov – smiley (English Transliteration) 32. Chodesh Tov – smiley (Hebrew) 33. Ezra – Panic button (Hebrew) 34. Gevalt! (English Transliteration) 35. High Five, Israeli Flag 36. Hatzilu – Bottle – (Hebrew) 37. Kol HaKavod (English Transliteration) 38. Kol HaKavod (Hebrew) 39. Lama – Question Mark (Hebrew) 40. L’Hitraot (Hebrew) 41. L’Hitraot – Man w/Tear (English) 42. L’Hitraot – Man w/Tear (Hebrew) 43. L’Hitraot – Beach (English) 44. L’Hitraot – Beach (Hebrew) 45. Mah Nishma? (English Transliteration) 46. Mah Nishma? (Hebrew) 47. Mazal Tov – cute baby (English Transliteration) 48. Mazal Tov – cute baby (Hebrew) 49. Mazal Tov – penguin (English Transliteration) 50. Mazal Tov – penguin (Hebrew) 51. Moadim L’simcha – smiley (English Transliteration) 52. Moadim L’simcha – smiley (Hebrew) 53. Neshikot (Hebrew) 54. OY! Cat (English Transliteration) 55. Oy! Emoji (English Transliteration) 56. Refu’a Shleima u’mehira (English Transliteration) 57. Refu’a Shleima u’mehira (Hebrew) 58. Sababa – Psych! (English) 59. Sababa (Hebrew) 60. Shabbat Shalom – Candles, Kiddush cup, Challah cover (English Transliteration) 61. Shabbat Shalom – Candles, Kiddush cup, Challah cover (Hebrew) 62. Shana Tova – Apples and Honey/Good & Sweet New Year (English) 63. Shana Tova– Apples and Honey/Shana Tova u’Metuka (Hebrew) 64. Shana Tova – Cat (English Transliteration) 65. Shana Tova – Cat (Hebrew) 66. Shana Tova – Puppy (English Transliteration) 67. Shana Tova– Puppy (Hebrew) 68. Shana Tova- Rainbow letters (English Transliteration) 69. Shana Tova – Rainbow letters (Hebrew) 70. L’Shana Tova Tikateyvu (English Transliteration) 71. L’Shana Tova Tikateyvu (Hebrew) 72. Shavua Tov – Baby (Hebrew) 73. Shavua Tov – Rainbow Letters (English Transliteration) 74. Shauv Tov – Rainbow Letters (Hebrew) 75. Shavua Tov– Smiley (English Transliteration) 76. Shavua Tov – Smiley (Hebrew) 77. Simcha – Don’t Worry, Be Happy! (English) 78. Simcha– Mitzvah gedola l’hiyot tamid b’simcha (Hebrew) 79. S’licha – Puppy (Hebrew) 80. S’licha – Puppy (English Transliteration) 81. S’licha – Sorry Emoji (English) 82. Slicha – Emoji (Hebrew) 83. Todah – Speech Bubble (English) 84. Todah – Speech Bubble (Hebrew) 85. Todah – Flowers (English) 86. Todah – Flowers (Hebrew) 87. Todah Rabah – Post-it (English) 88. Todah Rabah – Post-it (Hebrew) 89. Yasher Koach – Dog (English Transliteration) 90. Yasher Koach – Dog (Hebrew)
Journey TLV - Your Guide to Tel Aviv
Journey Washington DC
Journey Creator
Jewish Hebrew Message Stickers
Israel Economic News: DigitOne