Được viết bởi JAT LLP
Kiểm tra Ứng dụng / Ứng dụng thay thế PC tương thích
Ứng dụng | Tải về | Xếp hạng | Nhà phát triển |
---|---|---|---|
![]() |
Tải ứng dụng ↲ | 0 1
|
JAT LLP |
Hoặc làm theo hướng dẫn dưới đây để sử dụng trên PC :
messages.choose_pc:
Yêu cầu Cài đặt Phần mềm:
Có sẵn để tải xuống trực tiếp. Tải xuống bên dưới:
Bây giờ, mở ứng dụng Trình giả lập bạn đã cài đặt và tìm kiếm thanh tìm kiếm của nó. Một khi bạn tìm thấy nó, gõ ドイツ語文法 Lite - ドイツ語検定・国際試験対応 trong thanh tìm kiếm và nhấn Tìm kiếm. Bấm vào ドイツ語文法 Lite - ドイツ語検定・国際試験対応biểu tượng ứng dụng. Một cửa sổ ドイツ語文法 Lite - ドイツ語検定・国際試験対応 trên Cửa hàng Play hoặc cửa hàng ứng dụng sẽ mở và nó sẽ hiển thị Cửa hàng trong ứng dụng trình giả lập của bạn. Bây giờ nhấn nút Tải xuống và, như trên thiết bị iPhone hoặc Android của bạn, ứng dụng của bạn sẽ bắt đầu tải xuống. Bây giờ chúng ta đã xong.
Bạn sẽ thấy một biểu tượng có tên "Tất cả ứng dụng".
Click vào nó và nó sẽ đưa bạn đến một trang chứa tất cả các ứng dụng đã cài đặt của bạn.
Bạn sẽ thấy biểu tượng. Click vào nó và bắt đầu sử dụng ứng dụng.
Nhận APK tương thích cho PC
Tải về | Nhà phát triển | Xếp hạng | Phiên bản hiện tại |
---|---|---|---|
Tải về APK dành cho PC » | JAT LLP | 1 | 2.0 |
Tải về ドイツ語文法 Lite cho Mac OS (Apple)
Tải về | Nhà phát triển | Bài đánh giá | Xếp hạng |
---|---|---|---|
Free cho Mac OS | JAT LLP | 0 | 1 |
■概要■ このアプリはドイツ語の「文法力」「読解力」「リスニング力」を鍛えるためのアプリです。繰り返し問題をこなすことで、中級以上のドイツ語力を鍛えることが可能です。またネイティブ音声を採用しているため、ドイツ語検定のリスニングパートや Goethe Institut などの国際試験にも対応可能です。 ■特徴・機能■ - ネイティブスピーカー(ドイツ人女性)による音声を採用 - ディクテーションモード(読解・リスニング練習) - 文法問題(空所補充) - オートマティックモード(速度調整) - 簡易語彙検索 ■レベル - ドイツ語検定:5級〜準1級 - 国際試験:A1〜C1 - 前期後期試験:対応 - 第2外国語:対応 - 旅行会話:ドイツ・オーストリアに対応 ■ 収録内容(文法項目)■ ・人称代名詞 ・規則動詞 -en ・語尾が -n で終わる動詞 ・口調上の e ・つづり字 s ・文の種類 ・Ja / Nein / Doch ・疑問詞 ・動詞 sein ・動詞 haben ・不規則動詞 a ▷ ä ・不規則動詞 e ▷ i(e) ・不規則動詞 その他 ・名詞の性 ・定冠詞 ・不定冠詞 ・wer と was の格変化 ・動詞の格支配 ・男性弱変化名詞 ・代名詞 ・所有冠詞 ・否定 ・人称代名詞の格変化 ・語順 ・再帰代名詞 ・再帰動詞 ・人もしくは物を表す不定代名詞 ・人も物事も表す不定代名詞 ・4格支配の前置詞 ・3格支配の前置詞 ・2格支配の前置詞 ・3・4格支配の前置詞 ・前置詞+人称代名詞 ・前置詞+疑問詞 was ・動詞+前置詞 ・形容詞+前置詞 ・非人称代名詞 es ・形容詞 ・比較 ・三基本形 ・完了形 ・分離動詞・非分離動詞 ・並列接続詞 ・副詞的接続詞 ・従属接続詞 ・相関語句 ・副文の種類 ・助動詞 ・受動態 ・zu不定詞 ・関係詞 ・指示代名詞 ・分詞 ・分詞構文 ・命令形 ・接続法 要求話法 ・接続法 間接話法 ・接続法 非現実話法
Google Translate
Lịch Vạn Niên 2022 - Lịch Việt
Voice Translator App.
U-Dictionary
Translate Now - Translator
logo设计 - 商标制作&字体标志设计
Bluezone Block ads for browser
AR Translator: Translate Photo
Oxford Dictionary of English
Feng shui Compass in English
Naver Papago - AI Translator
Cambridge English Dictionary
Lô Tô - Rao Chơi Lô Tô Tết
네이버 - NAVER
Group for Telegram