Được viết bởi Job Ma
Kiểm tra Ứng dụng / Ứng dụng thay thế PC tương thích
Ứng dụng | Tải về | Xếp hạng | Nhà phát triển |
---|---|---|---|
![]() |
Tải ứng dụng ↲ | 0 1
|
Job Ma |
Hoặc làm theo hướng dẫn dưới đây để sử dụng trên PC :
messages.choose_pc:
Yêu cầu Cài đặt Phần mềm:
Có sẵn để tải xuống trực tiếp. Tải xuống bên dưới:
Bây giờ, mở ứng dụng Trình giả lập bạn đã cài đặt và tìm kiếm thanh tìm kiếm của nó. Một khi bạn tìm thấy nó, gõ 计算机等级考试二级MS Office大全 trong thanh tìm kiếm và nhấn Tìm kiếm. Bấm vào 计算机等级考试二级MS Office大全biểu tượng ứng dụng. Một cửa sổ 计算机等级考试二级MS Office大全 trên Cửa hàng Play hoặc cửa hàng ứng dụng sẽ mở và nó sẽ hiển thị Cửa hàng trong ứng dụng trình giả lập của bạn. Bây giờ nhấn nút Tải xuống và, như trên thiết bị iPhone hoặc Android của bạn, ứng dụng của bạn sẽ bắt đầu tải xuống. Bây giờ chúng ta đã xong.
Bạn sẽ thấy một biểu tượng có tên "Tất cả ứng dụng".
Click vào nó và nó sẽ đưa bạn đến một trang chứa tất cả các ứng dụng đã cài đặt của bạn.
Bạn sẽ thấy biểu tượng. Click vào nó và bắt đầu sử dụng ứng dụng.
Nhận APK tương thích cho PC
Tải về | Nhà phát triển | Xếp hạng | Phiên bản hiện tại |
---|---|---|---|
Tải về APK dành cho PC » | Job Ma | 1 | 16.2 |
Tải về 计算机等级考试二级MS Office大全 cho Mac OS (Apple)
Tải về | Nhà phát triển | Bài đánh giá | Xếp hạng |
---|---|---|---|
$2.99 cho Mac OS | Job Ma | 0 | 1 |
内容涵盖计算机等级考试二级Ms office考试基础知识点大全、历年真题,十分适合准备参加计算机等级考试的大学生们参考使用。 内容包括了: *****基础知识 1.一、 计算机的发展、类型及其应用领域 2.二、 计算机中数据的表示与存储 3.三、 计算机软硬件系统的组成及主要技术指标 4.四、 多媒体技术的概念与应用 5.五、 计算机病毒的特征、分类与防治 6.六、 计算机网络的概念、组成和分类 7.七、 计算机与网络信息安全的概念和防控 8.八、因特网网络服务的概念、原理和应用 *****模拟试题1000题 *****上机操作 19.第一单元 操作系统应用 20.第二单元 文字录入与编辑 21.第三单元 文档的格式设置与编排 22.第四单元 文档表格的创建与设置 23.第五单元 文档的版面设置与编排 24.第六单元 电子表格工作簿的操作 25.第七单元 电子表格中的数据处理 26.第八单元 MS Word和MS Excel的进阶应用
Google Translate
Lịch Vạn Niên 2022 - Lịch Việt
Voice Translator App.
U-Dictionary
Translate Now - Translator
logo设计 - 商标制作&字体标志设计
Bluezone Block ads for browser
AR Translator: Translate Photo
Oxford Dictionary of English
Feng shui Compass in English
Naver Papago - AI Translator
Cambridge English Dictionary
Lô Tô - Rao Chơi Lô Tô Tết
네이버 - NAVER
Group for Telegram