Được viết bởi Ma Qiang
Kiểm tra Ứng dụng / Ứng dụng thay thế PC tương thích
Ứng dụng | Tải về | Xếp hạng | Nhà phát triển |
---|---|---|---|
赏花大全 | Tải ứng dụng ↲ | 1 5.00
|
Ma Qiang |
Hoặc làm theo hướng dẫn dưới đây để sử dụng trên PC :
messages.choose_pc:
Yêu cầu Cài đặt Phần mềm:
Có sẵn để tải xuống trực tiếp. Tải xuống bên dưới:
Bây giờ, mở ứng dụng Trình giả lập bạn đã cài đặt và tìm kiếm thanh tìm kiếm của nó. Một khi bạn tìm thấy nó, gõ 赏花大全 trong thanh tìm kiếm và nhấn Tìm kiếm. Bấm vào 赏花大全biểu tượng ứng dụng. Một cửa sổ 赏花大全 trên Cửa hàng Play hoặc cửa hàng ứng dụng sẽ mở và nó sẽ hiển thị Cửa hàng trong ứng dụng trình giả lập của bạn. Bây giờ nhấn nút Tải xuống và, như trên thiết bị iPhone hoặc Android của bạn, ứng dụng của bạn sẽ bắt đầu tải xuống. Bây giờ chúng ta đã xong.
Bạn sẽ thấy một biểu tượng có tên "Tất cả ứng dụng".
Click vào nó và nó sẽ đưa bạn đến một trang chứa tất cả các ứng dụng đã cài đặt của bạn.
Bạn sẽ thấy biểu tượng. Click vào nó và bắt đầu sử dụng ứng dụng.
Nhận APK tương thích cho PC
Tải về | Nhà phát triển | Xếp hạng | Phiên bản hiện tại |
---|---|---|---|
Tải về APK dành cho PC » | Ma Qiang | 5.00 | 13.3 |
Tải về 赏花大全 cho Mac OS (Apple)
Tải về | Nhà phát triển | Bài đánh giá | Xếp hạng |
---|---|---|---|
$0.99 cho Mac OS | Ma Qiang | 1 | 5.00 |
Các bước thiết lập máy tính của bạn và tải xuống ứng dụng 赏花大全 trên Windows 11:
赏花大全,给力推荐。 内含常用花春夏秋冬四季400多个品种,十分适合爱花人士参考。 包括: *****全年 1.兰花 2.红掌 3.夹竹桃 4.扶桑 5.美人蕉 6.沙漠玫瑰 7.长春花 8.倒挂金钟 9.黄槐 10.琴叶珊瑚 11.叶子花 12.假连翘 13.帝王花 14.四季秋海棠 15.羽叶薰衣草 16.万代兰 17.悬铃花 18.珊瑚藤 19.黄花夹竹桃 20.非洲紫罗兰 21.文心兰 22.光叶子花 23.黄槐决明 24.吊灯扶桑 *****冬季 25.梅花 26.山茶花 27.长寿花 28.虎刺梅 29.一品红 30.仙人指 31.鹿角海棠 32.水仙 33.铁兰 34.荷包花 35.蜡梅 36.鹤望兰 37.木棉 38.仙客来 39.蟹爪兰 40.紫荆 41.玉兰 42.春兰 43.金盏花 44.铁线莲 45.炮仗花 46.丽格海棠 47.茶梅 48.报春花 *****秋季 49.桂花 50.迷迭香 51.菊花 52.羊蹄甲 53.金花茶 54.木芙蓉 55.荷兰菊 56.石蒜 57.红花羊蹄甲 58.花烟草 59.大花蕙兰 60.番红花 61.勿忘我 62.彼岸花 63.藏红花 64.昙花 65.美女樱 66.苹婆 67.含羞草 68.蟹爪兰 69.木槿 70.蔷薇花 71.白掌 72.蓝花楹 *****夏季 73.紫罗兰 74.茉莉花 75.桔梗 76.曼陀罗 77.鸡蛋花 78.睡莲 79.米兰花 80.向日葵 81.六月雪 82.荷花 83.紫薇花 84.石榴花 85.百合 86.勿忘我 87.君子兰 88.金银花 89.罂粟花 90.玫瑰 91.蝴蝶兰 92.三色堇 93.昙花 94.木兰花 95.葛根 96.美女樱 *****春季 97.风信子 98.栀子花 99.桃花 100.杜鹃花 101.月季 102.马蹄莲 103.康乃馨 104.迎春花 105.含笑 106.牡丹 107.郁金香 108.东京樱花 109.勿忘我 110.金银花 111.罂粟花 112.玫瑰 113.蝴蝶兰 114.三色堇 115紫藤 116木兰花 117美女樱 118苹婆 119矢车菊 120木棉
Google Translate
Lịch Vạn Niên 2022 - Lịch Việt
Voice Translator App.
U-Dictionary
Translate Now - Translator
logo设计 - 商标制作&字体标志设计
Bluezone Block ads for browser
AR Translator: Translate Photo
Oxford Dictionary of English
Feng shui Compass in English
Naver Papago - AI Translator
Cambridge English Dictionary
Lô Tô - Rao Chơi Lô Tô Tết
네이버 - NAVER
Group for Telegram