投稿者 Ghi Nguyen
1. Học từ vựng Minder được thiết kế dựa trên các phương pháp học thông minh đã được kiểm nghiệm như các thuật toán Super Memo, ghi nhớ qua hình ảnh Flashcard.
2. Bạn có thể học từ vựng tiếng Anh mỗi ngày, học tiếng từ vựng Nhật (kotoba), học từ vựng tiếng Hàn mỗi ngày, học từ vựng tiếng Trung ngay trên cùng một ứng dụng.
3. Tính năng nổi bật của ứng dụng là bạn có thể tạo các khóa học cho riêng mình và đóng góp cho cộng đồng để mọi người cùng học tập.
4. Học từ vựng Minder là ứng dụng giúp bạn học từ vựng hiệu quả nhất.
5. Hoc tu vung Minder duoc thiet ke dua tren cac phuong phap hoc thong minh da duoc kiem nghiem nhu cac thuat toan Super Memo, ghi nho qua hinh anh, Flashcard.
6. Ban cu the hoc tu vung tieng Anh (Vocab), hoc tieng tu vung Nhat (kotoba), hoc tu vung tieng Han (eohwi), hoc tu vung tieng Trung ngay tren cung mot ung dung.
7. Rất mong nhận được ý kiến đóng góp của các bạn.
8. Hoc tu vung Minder la ung dung giup ban hoc tu vung hieu qua nhat.
または、以下のガイドに従ってPCで使用します :
PCのバージョンを選択してください:
ソフトウェアのインストール要件:
直接ダウンロードできます。以下からダウンロード:
これで、インストールしたエミュレータアプリケーションを開き、検索バーを探します。 一度それを見つけたら、 Học tiếng Nhật - Minder を検索バーに入力し、[検索]を押します。 クリック Học tiếng Nhật - Minderアプリケーションアイコン。 のウィンドウ。 Học tiếng Nhật - Minder - Playストアまたはアプリストアのエミュレータアプリケーションにストアが表示されます。 Installボタンを押して、iPhoneまたはAndroidデバイスのように、アプリケーションのダウンロードが開始されます。 今私達はすべて終わった。
「すべてのアプリ」というアイコンが表示されます。
をクリックすると、インストールされているすべてのアプリケーションを含むページが表示されます。
あなたは アイコン。 それをクリックし、アプリケーションの使用を開始します。
ダウンロード Học tiếng Nhật Mac OSの場合 (Apple)
ダウンロード | 開発者 | レビュー | 評価 |
---|---|---|---|
Free Mac OSの場合 | Ghi Nguyen | 10 | 4.60 |
PCをセットアップしてWindows11で Học tiếng Nhật アプリをダウンロードする手順:
Enny Toeic:Toeic practice test
Mazii: Dict. to learn Japanese
Translate 92 Languages
Todaii: Learn Japanese N5-N1
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
Duolingo-英語/韓国語などのリスニングや英単語の練習
数学検索アプリ-クァンダ Qanda
すぐーる
しまじろうクラブ
Google Classroom
英単語アプリ mikan
PictureThis:撮ったら、判る-1秒植物図鑑
Studyplus(スタディプラス) 日々の学習管理に
CheckMath
英語の友 旺文社リスニングアプリ
運転免許 普通自動車免許 学科試験問題集
ロイロノート・スクール
英語リスニングの神: 英会話 勉強 学習 - RedKiwi
TOEIC®対策ならabceed(エービーシード)
Photomath