DictViet 为 PC

下载 DictViet 为 PC

写的 - 写的 - Tom Nilsson

  • 发布日期: 2017-08-10
  • 类别: Education
  • 下载: Free
  • 当前版本: 4
  • 文件大小: 32.50 MB
  • 兼容性: Windows 11/Windows 10/8/7/Vista

下载 ⇩

★ ★ ★ 发布者评论

1. - Có thể xem chi tiết của từ thông qua chức năng link khi click vào giống các trang web.

2. - Chức năng Bookmark giúp lưu lại các từ khó nhớ cần học lại.

3. + Từ vựng các bài Minna no Nihongo みんなの日本語 giúp các bạn ôn tập dễ dàng hơn.

4. DictViet (日本語ベトナム語辞書) phiên bản từ điển Tiếng Nhật là ứng dụng miễn phí tốt nhất hiện nay.

5. - Chức năng History giúp bạn tra cứu nhanh những từ vừa mới tra.

6. - 2 bộ từ điển Nhật - Việt và Việt - Nhật với dữ liệu hơn 250.000 từ.

7. - Có thể tìm kiếm cùng lúc Nhật - Việt và Việt - Nhật.

8. DictViet (日本語 ベトナム 語 辞書) Japanese version of the dictionary is the best free app now.

9. + Minna no Nihongo みんなの日本語 vocabulary lessons to help you review easier.

10. - 2 Japanese dictionary - Vietnam and Vietnam - Japanese with data from more than 250,000.

11. - You can see from the details of the function through the same link to click on web pages.



截图

       


如何下载和安装 DictViet - Tu Dien Nhat Viet (Tu Dien Tieng Nhat) 在你的PC和Mac上


检查兼容的 PC 应用程序或替代品


应用 下载 评分 开发人员
DictViet 获取应用程序或替代品 ↲ 0
1
Tom Nilsson

或按照以下指南在PC上使用 :



选择你的电脑版本:

  1. Windows 10
  2. Windows 11

软件安装要求:

步骤1:下载PC和Mac的Android模拟器

可直接下载。下载如下:

  1. Nox »
  2. Bluestacks »

步骤2:在PC或Mac上安装模拟器


第3步: DictViet - Tu Dien Nhat Viet (Tu Dien Tieng Nhat) 对于 个人计算机 - Windows 7/8/8.1/10/11

现在,打开已安装的模拟器应用程序并查找其搜索栏。一旦找到它,请键入 DictViet - Tu Dien Nhat Viet (Tu Dien Tieng Nhat) 在搜索栏并按搜索。点击 DictViet - Tu Dien Nhat Viet (Tu Dien Tieng Nhat)应用程序图标。一个 窗口 DictViet - Tu Dien Nhat Viet (Tu Dien Tieng Nhat) 在Play商店或应用程序商店将打开并且它将在您的模拟器应用程序中显示商店。现在,按下安装按钮并像在iPhone或Android设备上一样,您的应用程序将开始下载。现在我们都完成了。
你会看到一个名为“所有应用程序”的图标。 点击它,它会带你到一个包含所有已安装应用程序的页面。 你应该看到 图标。点击它并开始使用该应用程序。


获取适用于 PC 的兼容APK


下载 开发人员 评分 当前版本
下载 APK for PC » Tom Nilsson 1 4


下载 DictViet 对于Mac OS (Apple)

下载 开发人员 评论 评分
Free 对于Mac OS Tom Nilsson 0 1

更多应用程序 Tom Nilsson





最佳应用 - Education