Được viết bởi QIANG MA
Kiểm tra Ứng dụng / Ứng dụng thay thế PC tương thích
Ứng dụng | Tải về | Xếp hạng | Nhà phát triển |
---|---|---|---|
![]() |
Tải ứng dụng ↲ | 0 1
|
QIANG MA |
Hoặc làm theo hướng dẫn dưới đây để sử dụng trên PC :
messages.choose_pc:
Yêu cầu Cài đặt Phần mềm:
Có sẵn để tải xuống trực tiếp. Tải xuống bên dưới:
Bây giờ, mở ứng dụng Trình giả lập bạn đã cài đặt và tìm kiếm thanh tìm kiếm của nó. Một khi bạn tìm thấy nó, gõ 计算机等级考试1~4级考试题库 trong thanh tìm kiếm và nhấn Tìm kiếm. Bấm vào 计算机等级考试1~4级考试题库biểu tượng ứng dụng. Một cửa sổ 计算机等级考试1~4级考试题库 trên Cửa hàng Play hoặc cửa hàng ứng dụng sẽ mở và nó sẽ hiển thị Cửa hàng trong ứng dụng trình giả lập của bạn. Bây giờ nhấn nút Tải xuống và, như trên thiết bị iPhone hoặc Android của bạn, ứng dụng của bạn sẽ bắt đầu tải xuống. Bây giờ chúng ta đã xong.
Bạn sẽ thấy một biểu tượng có tên "Tất cả ứng dụng".
Click vào nó và nó sẽ đưa bạn đến một trang chứa tất cả các ứng dụng đã cài đặt của bạn.
Bạn sẽ thấy biểu tượng. Click vào nó và bắt đầu sử dụng ứng dụng.
Nhận APK tương thích cho PC
Tải về | Nhà phát triển | Xếp hạng | Phiên bản hiện tại |
---|---|---|---|
Tải về APK dành cho PC » | QIANG MA | 1 | 10.2.1 |
Tải về 计算机等级考试1~4级考试题库 cho Mac OS (Apple)
Tải về | Nhà phát triển | Bài đánh giá | Xếp hạng |
---|---|---|---|
$1.99 cho Mac OS | QIANG MA | 0 | 1 |
*****大学生计算机考级 给力推荐-《计算机等级考试1~4级考试题库》***** -----本软件为全国计算机等级考试1~4级考试必备软件。 -----内容涵盖:1.考试介绍、2.考试时间、3.考试内容、4.等级设置、5.考试报名、6.其他相关、7.一级MS Office考点分析、8.计算机一级基础知识试题-15套、9.计算机一级模拟试题及答案-15套 10.一级MS_office精选试题解析、11.一级MS_office考试考点归纳、*二级讲义大全(公共基础/程序设计/软件工程/数据库)、13.二级公共基础知识(大纲+要点)、14.二级C语言历年真题及答案、19.二级公共基础知识习题集、三级15.数据库技术必备知识点总结、16.历年数据库技术笔试真题及解析、17.历年网络技术笔试真题及解析、四级18.历年软件测试工程师笔试真题及解析 ~~~~~新浪微博:http://weibo.com/u/5479649208 ~~~~~QQ群:370105102
Google Translate
Lịch Vạn Niên 2022 - Lịch Việt
Voice Translator App.
U-Dictionary
Translate Now - Translator
logo设计 - 商标制作&字体标志设计
Bluezone Block ads for browser
AR Translator: Translate Photo
Oxford Dictionary of English
Feng shui Compass in English
Naver Papago - AI Translator
Cambridge English Dictionary
Lô Tô - Rao Chơi Lô Tô Tết
네이버 - NAVER
Group for Telegram